Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 16:43 19/04/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,903.05 -57.58 | 16,005.79 -40.27 | 16,604.62 -16.31 |
Đô la Canada | CAD | 18,094 63.36 | 18,214 86.85 | 18,785 53.89 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,561 185.04 | 27,701 225.29 | 28,408 106.19 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,399.97 -19.86 | 3,452.57 -3.16 | 3,562.73 -16.24 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,557.81 17.77 | 3,699.72 7.00 |
Euro | EUR | 26,511 107.03 | 26,625 91.19 | 27,631 25.89 |
Bảng Anh | GBP | 31,016 20.96 | 31,191 19.13 | 32,098 -15.96 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,093.81 -53.37 | 3,156.56 -11.53 | 3,356.25 19.92 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 302.93 1.79 | 315.05 1.86 |
Yên Nhật | JPY | 160.85 0.58 | 162.24 0.99 | 168.56 0.57 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.59 0.56 | 17.61 0.10 | 20.53 0.82 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,281 491.57 | 85,571 510.37 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,347.78 128.57 | 5,370.18 37.10 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,257.78 15.23 | 2,344.41 -6.09 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 257.39 2.83 | 284.93 3.13 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,760.49 42.39 | 7,030.75 44.01 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,296.98 35.76 | 2,368.44 -8.34 |
Đô la Singapore | SGD | 18,275 56.61 | 18,379 61.26 | 18,953 24.44 |
Bạc Thái | THB | 636.55 -7.49 | 669.16 -5.14 | 715.13 3.35 |
Đô la Mỹ | USD | 25,209 32.80 | 25,241 40.10 | 25,471 30.63 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,739.00 -29.00 | 14,764.80 -29.20 | 15,228.50 -61.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.97 0.27 | 1.26 0.14 |
ACB | 575,000 -160,000.00 | 0.00 | 595,000 -160,000.00 | |
Vàng SJC | XAU | 4,462,500 3,642,500 | 8,200,000 8,200,000 | 4,562,500 3,722,500 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam